Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
26 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 2.000751.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 4 | |
27 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | 2.000744.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 4 | |
28 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 1.001739.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 4 | |
29 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | 1.001731.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 4 | |
30 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 2.000286.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 4 | |
31 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 1.001753.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 4 | |
32 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001758.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 4 | |
33 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 1.001776.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (18 TTHC) | 4 | |
34 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | 2.001190.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Khen thưởng của Bộ Quốc phòng (02 TTHC) | 2 | |
35 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ Việt Nam anh hùng" | 1.002862.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Khen thưởng của Bộ Quốc phòng (02 TTHC) | 2 | |
36 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) | 1.004269.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Đất đai (26 TTHC) | 2 | |
37 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.008838.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Khoa học công nghệ và môi trường liên quan tới tiếp cận nguồn gen ( 01 TTHC) | 2 | |
38 | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19 | 1.008362.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Việc làm (03 TTHC) | 2 | |
39 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | 1.005412.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Bảo hiểm (01 TTHC) | 2 | |
40 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (03 THHC) | 2 | |
41 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (03 THHC) | 2 | |
42 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác (03 THHC) | 2 | |
43 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai (05 TTHC) | 2 | |
44 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai (05 TTHC) | 2 | |
45 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Phòng chống thiên tai (05 TTHC) | 2 | |
46 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có dưới 15 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương (đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ) | 1.001295.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chính sách (28 TTHC) | 2 | |
47 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có dưới 15 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương (bao gồm cả đối tượng đã từ trần) | 1.001715.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chính sách (28 TTHC) | 2 | |
48 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp hàng tháng đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có từ đủ 15 năm đến dưới 20 năm công tác trong quân đội đã phục viên, xuất ngũ về địa phương | 2.000503.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chính sách (28 TTHC) | 2 | |
49 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng du kích thôn, ấp ở miền Nam trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng cư trú ở địa phương khác) | 2.000537.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chính sách (28 TTHC) | 2 | |
50 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng du kích thôn, ấp ở miền Nam trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg | 3.000011.000.00.00.H56 | Lĩnh vực: Chính sách (28 TTHC) | 2 |